Sản phẩm

Mitsubishi New Outlander 2022

Từ: 825.000.000 ₫ đến: 950.000.000 ₫
THIẾT KẾ NGOẠI THẤT THIẾT KẾ MỚI PHONG CÁCH HƠN Thiết kế Dynamic Shield đặc trưng được nâng cấp với ốp cản trước/sau thiết kế mới ấn tượng & đồng màu với thân xe. Đèn sương mù ốp mạ Chrome cùng mâm hợp kim đa chấu 18-inch hai tông màu. Tất cả tạo nên vẻ sang trọng và hiện đại cho New Outlander

Bảng giá

Mô tả ngắn bảng giá

Chương trình khuyến mãi

Ưu đãi mua xe Mitsubishi chính hãng bảo hành chính hãng

  • Phiên bản Giá bán lẻ (VNĐ) Ưu đãi cho 500 khách hàng mua xe đầu tiên trong tháng 3
    2.0 CVT 825.000.000 – Gói vay MAF lãi suất 0%/năm hoặc 7,3% cố định 3 năm

     

    – Camera 360 (trị giá 20 triệu đồng)

    – Bảo hiểm vật chất (trị giá 12 triệu đồng)

    – Miễn phí nâng cấp màn hình giải trí Android 9-inch

    2.0 CVT Premium 950.000.000

Màu xe

Mô tả màu xe

Hình ảnh Màu xe 0
Hình ảnh Màu xe 1
Hình ảnh Màu xe 2
Hình ảnh Màu xe 3
Hình ảnh Màu xe 4

Thông số kỹ thuật

Thông số kỹ thuật

THÔNG SỐ KĨ THUẬTTRANG THIẾT BỊ Thông số kỹ thuật - 1
2.0 CVT
825.000.000 VNĐ
Thông số kỹ thuật - 2
2.0 CVT PREMIUM
950.000.000 VNĐ
KÍCH THƯỚC
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 4.695 x 1800 x 1710 4.695 x 1800 x 1710
Chiều dài cơ sở (mm) 2.670 2.670
Chiều rộng cơ sở trước/sau (mm) 1.540/1.540 1.540/1.540
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5,3 5,3
Khoảng sáng gầm xe (mm) 190 190
Trọng lượng không tải (Kg) 1.535 1.555
Số chỗ ngồi 7 người 7 người
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ 4B11 DOHC MIVEC 4B11 DOHC MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc) 1.998 1.998
Công suất cực đại (ps/rpm) 145/6.000 145/6.000
Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm) 196/4.200 196/4.200
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 63 63
Mức tiêu hao nhiên liệu - Kết hợp / Đô thị / Ngoài đô thị (L/100km) 8,48 / 11,21 / 6,89 8,54 / 10,9 / 7,22
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO
Hộp số Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III Số tự động vô cấp (CVT) INVECS III
Truyền động Cầu trước Cầu trước
Trợ lực lái Trợ lực điện Trợ lực điện
Hệ thống treo trước Kiểu MacPherson với thanh cân bằng Kiểu MacPherson với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Đa liên kết với thanh cân bằng Đa liên kết với thanh cân bằng
Lốp xe trước/sau 225/55R18 225/55R18
Phanh trước/sau Đĩa thông gió/Đĩa Đĩa thông gió/Đĩa
 
NGOẠI THẤT
Ốp cản trước thiết kế mới
Ốp vè trước cùng màu thân xe
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Halogen, Thấu kính LED, Thấu kính
Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng Chỉnh tay Tự động
Đèn pha tự động Không
Đèn LED chiếu sáng ban ngày
Cảm biến bật/tắt đèn chiếu sáng phía trước
Hệ thống bật/tắt gạt mưa tự động
Đèn sương mù trước Halogen LED
Ốp đèn sương mù mạ Chrome Không
Hệ thống rửa đèn Không
Đèn báo phanh thứ ba Không
Gương chiếu hậu Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi Chỉnh điện/gập điện, tích hợp đèn báo rẽ và chức năng sưởi
Cửa sau đóng mở điện Không
Ốp cản phía sau thiết kế mới
Tay nắm cửa ngoài Mạ Chrome Mạ Chrome
Kính cửa phía sau sậm màu
Gạt nước kính sau và sưởi kính sau
Giá đỡ hành lý trên mui xe
Cánh lướt gió đuôi xe
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới 18 inch 18 inch
NỘI THẤT
Vô lăng và cần số bọc da
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Đàm thoại rảnh tay trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Lẫy sang số trên vô lăng
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Điều hòa nhiệt độ tự động Hai vùng độc lập Hai vùng độc lập
Cửa gió phía sau cho hành khách
Chất liệu ghế Da Da họa tiết kim cương
Hàng ghế phía trước Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng
Hệ thống sưởi ấm hàng ghế trước Không
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ ba gập 50:50
Cửa sổ trời Không
Tay nắm cửa trong mạ chrome
Kính cửa điều khiển điện Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt Kính cửa điều chỉnh một chạm lên/xuống, chống kẹt
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Tấm ngăn khoang hành lý
Hệ thống âm thanh Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play Màn hình cảm ứng 8-inch/AUX/USB/Bluetooth, Kết nối Android Auto/Apple Car Play
Số lượng loa 6 6
AN TOÀN
Túi khí an toàn 7 túi khí an toàn 7 túi khí an toàn
Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế trước Hàng ghế trước
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phanh tay điện tử & chức năng giữ phanh tự động
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Hệ thống cảnh báo & giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) Không
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDW) Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Không
Hệ thống hỗ trợ chuyển đổi làn đường (LCA) Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) Không
Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh
Chìa khóa thông minh, Khởi động bằng nút bấm (KOS)
Khóa cửa từ xa
Chức năng chống trộm
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Camera lùi
Cảm biến trước Không
Cảm biến lùi

(*) Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam. Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước

Liên hệ Mitsubishi Việt Nam

  • Điện thoại
    Điện thoại: 0938.939.292
  • Email
    Email: lethanhhai84@gmail.com
  • Địa chỉ
    Địa chỉ: 53 Hoàng Hữu Nam, Tân Phú, Thủ Đức, TP. Hồ Chí Minh
  • Giờ làm việc
    Thứ 2 - Thừ 6 9:00 - 17:00
    Thứ 7 10:00 - 16:00
Hãy nói về yêu cầu của bạn

Điền thông tin đầy đủ của bạn để chúng tôi có thể liên hệ tư vấn

zalo call